Trang chủSYRE • NASDAQ
add
Spyre Therapeutics Inc
15,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,20%)+0,030
15,21 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,54 $
Mức chênh lệch một ngày
14,39 $ - 15,37 $
Phạm vi một năm
10,91 $ - 40,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
916,17 Tr USD
Số lượng trung bình
734,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,94 Tr | -7,02% |
Thu nhập ròng | -44,77 Tr | -2,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,60 | 50,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,82 Tr | 16,54% |
Tổng tài sản | 569,78 Tr | 16,85% |
Tổng nợ | 87,17 Tr | -74,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -26,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,77 Tr | -2,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,99 Tr | -43,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,00 N | 99,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,00 N | -99,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,93 Tr | -205,88% |
Dòng tiền tự do | -7,56 Tr | -35,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
73