Trang chủSYR • ASX
add
Syrah Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,25 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,56 $
Giá trị vốn hóa thị trường
255,35 Tr AUD
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,24 Tr | -35,45% |
Chi phí hoạt động | 3,62 Tr | -48,50% |
Thu nhập ròng | -29,09 Tr | -24,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -466,43 | -93,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,24 Tr | -13,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,47 Tr | 3,04% |
Tổng tài sản | 692,11 Tr | -1,13% |
Tổng nợ | 309,88 Tr | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,04 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,09 Tr | -24,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -19,13 Tr | -10,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -380,00 N | 99,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,64 Tr | -53,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,93 Tr | 137,20% |
Dòng tiền tự do | -11,45 Tr | 76,13% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
615