Trang chủSYBX • NASDAQ
add
Synlogic Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,08 $
Mức chênh lệch một ngày
1,08 $ - 1,11 $
Phạm vi một năm
0,90 $ - 1,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,63 Tr USD
Số lượng trung bình
13,14 N
Tỷ số P/E
4,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 858,00 N | -91,88% |
Thu nhập ròng | 317,00 N | 101,00% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -771,25 N | 92,45% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,27 Tr | -46,55% |
Tổng tài sản | 17,97 Tr | -50,17% |
Tổng nợ | 4,87 Tr | -78,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 317,00 N | 101,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 Tr | 89,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,00 N | -99,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 Tr | -284,34% |
Dòng tiền tự do | -2,47 Tr | 79,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1