Trang chủSXI • TSE
add
Synex Renewable Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
2,31 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 2,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,41%
0,65%
0,078%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 733,74 N | -21,06% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -199,67 N | -239,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,21 | -329,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 190,30 N | -50,38% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 18,94 Tr | -2,96% |
Tổng nợ | 15,56 Tr | -1,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,67 N | -239,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,94 N | -54,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -268,86 N | -284,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 188,16 N | 1.912,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -67,70 N | -140,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
8