Trang chủSXC • NYSE
add
SunCoke Energy Inc
7,99 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
7,99 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:01:41 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,75 $
Mức chênh lệch một ngày
7,77 $ - 8,00 $
Phạm vi một năm
7,47 $ - 12,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
674,67 Tr USD
Số lượng trung bình
938,44 N
Tỷ số P/E
7,32
Tỷ lệ cổ tức
6,01%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 436,00 Tr | -10,73% |
Chi phí hoạt động | 43,50 Tr | -15,86% |
Thu nhập ròng | 17,30 Tr | -13,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,97 | -2,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -11,01% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 59,00 Tr | -12,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 193,70 Tr | 61,28% |
Tổng tài sản | 1,67 T | 0,91% |
Tổng nợ | 953,90 Tr | -4,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 714,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,30 Tr | -13,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,80 Tr | 158,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,60 Tr | 69,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,10 Tr | -14,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | 120,50% |
Dòng tiền tự do | 23,62 Tr | 400,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.168