Trang chủSWSCAP • KLSE
add
SWS Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,16 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
46,94 Tr MYR
Số lượng trung bình
129,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,93 Tr | -7,29% |
Chi phí hoạt động | 3,03 Tr | -69,42% |
Thu nhập ròng | -748,06 N | 88,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,88 | 87,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 931,67 N | 125,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,67 Tr | -9,29% |
Tổng tài sản | 204,96 Tr | -3,01% |
Tổng nợ | 54,33 Tr | -15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -748,06 N | 88,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 Tr | -51,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,15 Tr | 120,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,03 Tr | -160,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,23 Tr | -181,82% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | -479,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
603