Trang chủSWSCAP • KLSE
add
SWS Capital Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,14 RM - 0,14 RM
Phạm vi một năm
0,14 RM - 0,26 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,32 Tr MYR
Số lượng trung bình
103,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,21 Tr | -30,22% |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | 1,41% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -1.055,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,09 | -1.471,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 339,00 N | -88,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -21,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,60 Tr | -23,68% |
Tổng tài sản | 199,62 Tr | -6,86% |
Tổng nợ | 51,12 Tr | -23,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 302,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | -1.055,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,97 Tr | 1.128,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -209,00 N | 57,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,03 Tr | -5.085,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,49 Tr | -391,27% |
Dòng tiền tự do | -24,50 N | 98,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
603