Trang chủSWKH • NASDAQ
add
Kana Software
15,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,0039%)-0,00060
15,23 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 16:18:43 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
14,84 $
Mức chênh lệch một ngày
14,80 $ - 15,28 $
Phạm vi một năm
13,17 $ - 20,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
186,87 Tr USD
Số lượng trung bình
17,43 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,17 Tr | 153,11% |
Chi phí hoạt động | 3,30 Tr | 3,06% |
Thu nhập ròng | 4,54 Tr | 869,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,31 | 283,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,66 | 443,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,12 Tr | 354,23% |
Tổng tài sản | 331,26 Tr | 2,77% |
Tổng nợ | 38,60 Tr | -8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 292,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,54 Tr | 869,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,28 Tr | 86,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,70 Tr | 147,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,10 Tr | 46,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,88 Tr | 9.015,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
26