Trang chủSVRS • WSE
add
Silvair Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 zł
Mức chênh lệch một ngày
3,50 zł - 3,50 zł
Phạm vi một năm
2,22 zł - 4,68 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
61,43 Tr PLN
Số lượng trung bình
1,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 Tr | 172,19% |
Chi phí hoạt động | 382,00 N | -10,33% |
Thu nhập ròng | 239,00 N | 154,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,40 | 120,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 355,00 N | 220,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,00 N | -31,77% |
Tổng tài sản | 13,38 Tr | 1,26% |
Tổng nợ | 5,80 Tr | 31,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 239,00 N | 154,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 381,00 N | -19,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -422,00 N | 42,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,00 N | -73,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,00 N | 750,00% |
Dòng tiền tự do | -10,75 N | 98,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
40