Trang chủSVCO • NASDAQ
add
Silvaco Group Inc
4,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,37 $
Đóng cửa: 12 thg 5, 16:01:52 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,39 $
Mức chênh lệch một ngày
4,32 $ - 4,87 $
Phạm vi một năm
3,55 $ - 20,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
128,56 Tr USD
Số lượng trung bình
112,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
3,26%
3,96%
.DJI
2,81%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,09 Tr | -11,31% |
Chi phí hoạt động | 17,64 Tr | 53,01% |
Thu nhập ròng | -19,27 Tr | -1.498,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -136,77 | -1.677,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,12 Tr | -344,22% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,54 Tr | 1.198,78% |
Tổng tài sản | 138,14 Tr | 191,66% |
Tổng nợ | 54,54 Tr | 48,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,27 Tr | -1.498,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | 55,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,40 Tr | 114.140,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -503,00 N | -112,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,88 Tr | 649,85% |
Dòng tiền tự do | 10,18 Tr | 1.633,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
279