Trang chủSVAUF • OTCMKTS
add
StorageVault Canada Inc
2,73 $
Sau giờ giao dịch:(1,22%)+0,033
2,76 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:45:27 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 $
Mức chênh lệch một ngày
2,73 $ - 2,73 $
Phạm vi một năm
2,52 $ - 3,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,41 T CAD
Số lượng trung bình
10,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,27 Tr | 6,84% |
Chi phí hoạt động | 32,82 Tr | 11,92% |
Thu nhập ròng | -11,37 Tr | -42,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,91 | -33,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,51 Tr | 2,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,87 Tr | 24,68% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 10,57% |
Tổng nợ | 2,15 T | 15,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 365,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,37 Tr | -42,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,44 Tr | -12,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,03 Tr | 17,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,12 Tr | -12,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 222,85% |
Dòng tiền tự do | 12,86 Tr | -11,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
900