Trang chủSUZB3 • BVMF
add
Suzano SA
Giá đóng cửa hôm trước
50,36 R$
Mức chênh lệch một ngày
49,90 R$ - 50,53 R$
Phạm vi một năm
44,72 R$ - 64,71 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
63,31 T BRL
Số lượng trung bình
6,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,42%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,18 T | 36,69% |
Chi phí hoạt động | 1,83 T | 94,12% |
Thu nhập ròng | -6,74 T | -249,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -47,57 | -209,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -5,69 | -277,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,30 T | 44,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,99 T | 3,88% |
Tổng tài sản | 165,94 T | 15,56% |
Tổng nợ | 133,52 T | 35,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,74 T | -249,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,20 T | 35,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,79 T | -134,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,42 T | 203,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,20 T | 13,53% |
Dòng tiền tự do | 3,72 T | 1.605,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
56.000