Trang chủSUUN • NASDAQ
add
SolarBank Corp
1,83 $
Sau giờ giao dịch:(0,55%)+0,0100
1,84 $
Đóng cửa: 16 thg 5, 16:59:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 2,03 $
Phạm vi một năm
1,79 $ - 6,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,54 Tr CAD
Số lượng trung bình
147,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,00 Tr | -62,60% |
Chi phí hoạt động | 5,96 Tr | 82,77% |
Thu nhập ròng | -5,98 Tr | -270,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,41 | -555,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,70 Tr | 180,28% |
Tổng tài sản | 193,97 Tr | 391,61% |
Tổng nợ | 127,22 Tr | 950,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,98 Tr | -270,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,39 Tr | 78,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 752,46 N | 123,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,01 Tr | 11.144,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,17 Tr | 154,01% |
Dòng tiền tự do | -319,78 N | 98,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
15