Trang chủSURYODAY • NSE
add
Suryoday Small Finance Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,96 ₹
Mức chênh lệch một ngày
119,11 ₹ - 123,90 ₹
Phạm vi một năm
97,97 ₹ - 212,75 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
13,09 T INR
Số lượng trung bình
327,65 N
Tỷ số P/E
6,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | -26,44% |
Chi phí hoạt động | 2,58 T | 24,61% |
Thu nhập ròng | -337,80 Tr | -155,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,98 | -175,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,66 T | 221,94% |
Tổng tài sản | 156,14 T | 26,15% |
Tổng nợ | 136,87 T | 29,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -337,80 Tr | -155,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
8.214