Trang chủSURANASOL • NSE
add
Surana Solar Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,25 ₹
Mức chênh lệch một ngày
32,26 ₹ - 33,44 ₹
Phạm vi một năm
27,02 ₹ - 65,38 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,59 T INR
Số lượng trung bình
149,40 N
Tỷ số P/E
3.255,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,20 Tr | -35,92% |
Chi phí hoạt động | 15,73 Tr | 176,64% |
Thu nhập ròng | -7,13 Tr | -362,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,26 | -517,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,72 Tr | -118,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,67 Tr | -17,92% |
Tổng tài sản | 598,32 Tr | 1,64% |
Tổng nợ | 36,06 Tr | 33,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 562,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,13 Tr | -362,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
36