Trang chủSUR • CNSX
add
Surface Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
14,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 122,12 N | -44,65% |
Thu nhập ròng | -113,15 N | 46,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,79 N | 39,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,09 N | -88,78% |
Tổng tài sản | 13,22 Tr | -1,98% |
Tổng nợ | 468,23 N | -21,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,75 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,15 N | 46,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,71 N | 23,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,12 N | 130,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,15 N | -102,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,24 N | -110,52% |
Dòng tiền tự do | -125,43 N | 76,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1