Trang chủSUPR • IDX
add
Solusi Tunas Pratama Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
43.850,00 Rp
Phạm vi một năm
39.000,00 Rp - 43.875,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
49,88 NT IDR
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
46,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 466,08 T | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 126,86 T | 0,11% |
Thu nhập ròng | 320,13 T | 47,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,69 | 45,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 369,22 T | 1,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | 1,76% |
Tổng tài sản | 10,11 NT | 8,51% |
Tổng nợ | 3,09 NT | -8,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,02 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 320,13 T | 47,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 537,89 T | -42,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,57 T | -301,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -380,89 T | 57,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,56 T | -554,95% |
Dòng tiền tự do | 283,87 T | -64,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
146