Trang chủSUNN • SWX
add
Sunrise N Class A Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
44,38 CHF
Mức chênh lệch một ngày
43,90 CHF - 44,60 CHF
Phạm vi một năm
38,31 CHF - 46,97 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
7,50 T USD
Số lượng trung bình
323,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | -0,57% |
Chi phí hoạt động | 1,68 T | -5,49% |
Thu nhập ròng | -365,80 Tr | -15,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,12 | -16,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -3,32 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 867,90 Tr | 1,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 351,80 Tr | 7.229,17% |
Tổng tài sản | 12,06 T | -4,33% |
Tổng nợ | 7,68 T | -15,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -365,80 Tr | -15,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | 6,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -478,70 Tr | 37,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -454,40 Tr | -3,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 347,00 Tr | 13.780,00% |
Dòng tiền tự do | 450,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 5, 2024
Nhân viên
2.858