Trang chủSUMAS • IST
add
Sumas Suni Tahta ve Mobilya Sanayi Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
331,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
331,00 ₺ - 340,00 ₺
Phạm vi một năm
282,00 ₺ - 600,00 ₺
Số lượng trung bình
5,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 136,29 Tr | -22,42% |
Chi phí hoạt động | 8,97 Tr | -23,90% |
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 107,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,48 | 109,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,91 Tr | -64,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,10 Tr | -31,97% |
Tổng tài sản | 508,41 Tr | 4,81% |
Tổng nợ | 126,70 Tr | 5,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 381,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,39 Tr | 107,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,55 Tr | -162,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,05 Tr | -178,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,69 Tr | 236,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,90 Tr | -151,64% |
Dòng tiền tự do | -7,19 Tr | -132,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
77