Trang chủSUH • ASX
add
Southern Hemisphere Mining Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,09 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 920,43 N | -21,00% |
Thu nhập ròng | -906,28 N | 22,20% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -919,91 N | 21,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,95 Tr | 152,79% |
Tổng tài sản | 3,00 Tr | 147,50% |
Tổng nợ | 718,54 N | -14,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 736,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -86,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -906,28 N | 22,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -898,54 N | -19,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,53 N | -101,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -856,67 N | -401,49% |
Dòng tiền tự do | -559,59 N | 21,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web