Trang chủSUGR • CVE
add
Sucro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,00 $
Phạm vi một năm
6,50 $ - 12,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
284,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
8,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 160,46 Tr | 40,06% |
Chi phí hoạt động | 8,11 Tr | 152,84% |
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | 31,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,50 | 51,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -899,00 N | 85,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 Tr | -51,25% |
Tổng tài sản | 630,45 Tr | 15,91% |
Tổng nợ | 461,08 Tr | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 169,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,22 Tr | 31,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,63 Tr | -374,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,88 Tr | -486,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,05 Tr | 377,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,46 Tr | -570,75% |
Dòng tiền tự do | -32,29 Tr | -214,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
221