Trang chủSTTP • IDX
add
Siantar Top Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
11.400,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
11.400,00 Rp - 11.525,00 Rp
Phạm vi một năm
9.725,00 Rp - 17.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
14,93 NT IDR
Số lượng trung bình
4,45 N
Tỷ số P/E
11,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 NT | 4,13% |
Chi phí hoạt động | 108,28 T | 22,49% |
Thu nhập ròng | 302,14 T | -40,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,90 | -42,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,75 T | 0,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,01 NT | 38,33% |
Tổng tài sản | 7,18 NT | 19,91% |
Tổng nợ | 728,15 T | 14,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,14 T | -40,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 576,66 T | 88,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -193,23 T | -199,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,46 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 395,98 T | -21,47% |
Dòng tiền tự do | 69,33 T | 259,40% |
Giới thiệu
Siantar Top is an Indonesian snacks and consumer goods company based in Sidoarjo, East Java. Wikipedia
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
2.919