Trang chủSTKXF • OTCMKTS
add
Strikepoint Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,078 $ - 0,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 506,00 N | 54,96% |
Thu nhập ròng | -677,08 N | -60,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,95 Tr | 39,29% |
Tổng tài sản | 2,67 Tr | 31,47% |
Tổng nợ | 309,80 N | 13,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -106,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -677,08 N | -60,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -917,52 N | -73,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -164,89 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,86 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,78 Tr | 436,40% |
Dòng tiền tự do | -576,67 N | -62,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2