Trang chủSTKH • NASDAQ
add
Steakholder Foods Ltd - ADR
3,00 $
Sau giờ giao dịch:(2,67%)+0,080
3,08 $
Đóng cửa: 1 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,00 $
Mức chênh lệch một ngày
2,81 $ - 3,05 $
Phạm vi một năm
2,76 $ - 23,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 Tr USD
Số lượng trung bình
15,46 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | -39,28% |
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 43,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,86 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,93 Tr | 40,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 Tr | -70,38% |
Tổng tài sản | 7,79 Tr | -28,05% |
Tổng nợ | 3,74 Tr | -24,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 349,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 300,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,09 Tr | 43,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | 20,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -290,50 N | -1.560,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 199,50 N | -92,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 Tr | -1.342,86% |
Dòng tiền tự do | -1,44 Tr | 12,45% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
22 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
24