Trang chủSTEP • TSE
add
STEP Energy Services Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,83 $
Mức chênh lệch một ngày
3,77 $ - 3,80 $
Phạm vi một năm
3,35 $ - 5,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
271,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,48 N
Tỷ số P/E
158,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 147,45 Tr | -24,40% |
Chi phí hoạt động | 11,56 Tr | 26,09% |
Thu nhập ròng | -44,60 Tr | -750,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,25 | -1.024,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | -559,66% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,67 Tr | -247,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,36 Tr | 144,37% |
Tổng tài sản | 580,64 Tr | -4,27% |
Tổng nợ | 210,11 Tr | -16,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,60 Tr | -750,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,60 Tr | -20,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,90 Tr | 40,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,94 Tr | -89,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,88 Tr | 863,21% |
Dòng tiền tự do | 16,54 Tr | 76,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.251