Trang chủSTEELCITY • NSE
add
Steel City Securities Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,73 ₹
Mức chênh lệch một ngày
95,62 ₹ - 97,89 ₹
Phạm vi một năm
80,00 ₹ - 135,83 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T INR
Số lượng trung bình
14,48 N
Tỷ số P/E
8,54
Tỷ lệ cổ tức
4,14%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,10 Tr | -20,21% |
Chi phí hoạt động | 104,83 Tr | -18,10% |
Thu nhập ròng | 29,26 Tr | -33,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,75 | -16,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 610,44 Tr | -2,65% |
Tổng tài sản | 2,14 T | 2,06% |
Tổng nợ | 841,98 Tr | -7,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,26 Tr | -33,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
323