Trang chủSTAR • IDX
add
Buana Artha Anugerah Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
31,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
31,00 Rp - 33,00 Rp
Phạm vi một năm
18,00 Rp - 55,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
158,40 T IDR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
37,40
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | 28,26% |
Chi phí hoạt động | 2,12 T | 13,50% |
Thu nhập ròng | 3,36 T | 323,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 225,84 | 229,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -625,23 Tr | 8,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 514,81 T | 0,90% |
Tổng tài sản | 520,06 T | 1,39% |
Tổng nợ | 1,62 T | 28,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 518,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,36 T | 323,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -382,29 Tr | -1.148,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,59 T | 101,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 T | -1.472,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 934,07 Tr | 100,40% |
Dòng tiền tự do | -2,62 T | -550,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
17