Trang chủSTANLEY • NSE
add
Stanley Lifestyles Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
346,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
332,60 ₹ - 348,05 ₹
Phạm vi một năm
258,60 ₹ - 627,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
19,25 T INR
Số lượng trung bình
51,51 N
Tỷ số P/E
64,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -5,36% |
Chi phí hoạt động | 542,00 Tr | 11,39% |
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 1,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | 7,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,00 Tr | 8,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | 1.567,86% |
Tổng tài sản | 7,45 T | 32,03% |
Tổng nợ | 2,69 T | -11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,00 Tr | 1,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
778