Trang chủSTA • BKK
add
Sri Trang-Agro Industry Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
11,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
11,00 ฿ - 11,70 ฿
Phạm vi một năm
10,30 ฿ - 25,75 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
17,05 T THB
Số lượng trung bình
111,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
.INX
0,00033%
0,25%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,39 T | 45,22% |
Chi phí hoạt động | 1,67 T | -20,78% |
Thu nhập ròng | 688,69 Tr | 308,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 243,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,57 T | 289,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,37 T | -24,24% |
Tổng tài sản | 127,05 T | 5,91% |
Tổng nợ | 56,38 T | 10,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 688,69 Tr | 308,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,53 T | 155,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,17 T | 55,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,27 T | -165,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,53 T | 11,38% |
Dòng tiền tự do | 2,67 T | 138,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
18.106