Trang chủST1 • ASX
add
Spirit Technology Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,42 $ - 0,42 $
Phạm vi một năm
0,36 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
77,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
45,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,17 Tr | 15,25% |
Chi phí hoạt động | 4,32 Tr | 10,35% |
Thu nhập ròng | -827,00 N | 68,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,29 | 72,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 995,50 N | 205,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,88 Tr | 77,84% |
Tổng tài sản | 177,31 Tr | 47,97% |
Tổng nợ | 79,69 Tr | 12,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 97,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -827,00 N | 68,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 239,50 N | 108,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,49 Tr | -416,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,75 Tr | 104,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,50 Tr | 969,08% |
Dòng tiền tự do | 1,02 Tr | 314,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
36