Trang chủSSUMF • OTCMKTS
add
Sumitomo
Giá đóng cửa hôm trước
24,01 $
Mức chênh lệch một ngày
24,50 $ - 24,95 $
Phạm vi một năm
18,70 $ - 28,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
29,54 T USD
Số lượng trung bình
8,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 NT | 6,84% |
Chi phí hoạt động | 291,77 T | 15,60% |
Thu nhập ròng | 145,40 T | 918,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | 867,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,52 T | -6,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 589,90 T | -14,65% |
Tổng tài sản | 11,63 NT | 5,43% |
Tổng nợ | 6,75 NT | 6,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 145,40 T | 918,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 353,97 T | 53,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,48 T | -61,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -417,81 T | -122,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -125,45 T | -481,74% |
Dòng tiền tự do | 726,36 T | 1.447,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
24 thg 12, 1919
Trang web
Nhân viên
79.692