Trang chủSSS • JSE
add
Stor-Age Property REIT Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.581,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.575,00 ZAC - 1.603,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.216,00 ZAC - 1.687,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T ZAR
Số lượng trung bình
1,00 Tr
Tỷ số P/E
5,48
Tỷ lệ cổ tức
6,92%
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
.INX
0,97%
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 352,90 Tr | 8,22% |
Chi phí hoạt động | 57,98 Tr | 10,20% |
Thu nhập ròng | 273,47 Tr | 59,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,49 | 47,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,12 Tr | 7,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 336,93 Tr | 4,77% |
Tổng tài sản | 13,88 T | 5,81% |
Tổng nợ | 5,33 T | -3,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 481,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 273,47 Tr | 59,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 122,92 Tr | -20,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,58 Tr | -77,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,90 Tr | -34,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,50 Tr | -69,04% |
Dòng tiền tự do | 78,20 Tr | -12,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
500