Trang chủSSAB-B • STO
add
SSAB AB Class B
Giá đóng cửa hôm trước
62,94 kr
Mức chênh lệch một ngày
61,86 kr - 63,40 kr
Phạm vi một năm
42,10 kr - 72,22 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
62,05 T SEK
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
12,19
Tỷ lệ cổ tức
4,19%
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,52 T | -5,99% |
Chi phí hoạt động | 1,66 T | 4,93% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -56,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | -53,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,13 | -56,03% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,36 T | -43,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,83 T | -17,76% |
Tổng tài sản | 104,26 T | -7,75% |
Tổng nợ | 35,91 T | -13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 996,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -56,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -784,00 Tr | -144,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 T | 12,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 T | -1.487,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,98 T | -6.621,31% |
Dòng tiền tự do | -745,75 Tr | 52,23% |
Giới thiệu
SSAB AB, earlier Svenskt Stål AB is a Swedish company, formed in 1978, that specialises in producing steel. The largest shareholders are the Swedish state-owned mining company LKAB, and the Government of Finland. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
14.637