Trang chủSRVGY • IST
add
Servet Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
2,57 ₺
Mức chênh lệch một ngày
2,50 ₺ - 2,59 ₺
Phạm vi một năm
2,35 ₺ - 7,24 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,22 T TRY
Số lượng trung bình
33,56 Tr
Tỷ số P/E
3,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,59 Tr | 15,97% |
Chi phí hoạt động | 41,98 Tr | 29,47% |
Thu nhập ròng | 189,17 Tr | 102,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,38 | 74,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 218,71 Tr | 54,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,45 Tr | -69,85% |
Tổng tài sản | 37,57 T | 72,39% |
Tổng nợ | 9,30 T | 119,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,17 Tr | 102,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 766,47 Tr | 337,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -685,06 Tr | -38.058,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,02 Tr | -125,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,13 Tr | 86,66% |
Dòng tiền tự do | -2,41 T | -482,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
37