Trang chủSRV1V • HEL
add
SRV Yhtiot Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 €
Mức chênh lệch một ngày
5,38 € - 5,46 €
Phạm vi một năm
4,42 € - 6,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
95,56 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,79 N
Tỷ số P/E
39,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 161,40 Tr | -3,35% |
Chi phí hoạt động | 23,70 Tr | 6,28% |
Thu nhập ròng | -200,00 N | -140,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,12 | -140,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,00 Tr | -28,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,20 Tr | 41,10% |
Tổng tài sản | 453,80 Tr | 2,16% |
Tổng nợ | 307,00 Tr | 0,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,00 N | -140,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 700,00 N | 108,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | -900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 Tr | 226,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 700,00 N | 106,73% |
Dòng tiền tự do | -4,82 Tr | 59,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
819