Trang chủSRR • CVE
add
Source Rock Royalties Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,85 $
Mức chênh lệch một ngày
0,85 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,81 $ - 1,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,20 N
Tỷ số P/E
24,92
Tỷ lệ cổ tức
9,18%
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,68 Tr | -2,99% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -15,84% |
Thu nhập ròng | 355,38 N | 63,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,20 | 68,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 Tr | -5,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,13 Tr | 109,62% |
Tổng tài sản | 26,14 Tr | -3,50% |
Tổng nợ | 728,39 N | 15,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,38 N | 63,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,38 Tr | -23,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -888,86 N | -9,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 489,80 N | -50,18% |
Dòng tiền tự do | 1,36 Tr | -26,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trụ sở chính
Trang web