Trang chủSRIPANWA • BKK
add
Sri Panwa Hospitality REIT
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,05 ฿ - 5,20 ฿
Phạm vi một năm
4,50 ฿ - 6,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,45 T THB
Số lượng trung bình
68,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,87 Tr | 14,30% |
Chi phí hoạt động | 3,34 Tr | -0,41% |
Thu nhập ròng | 58,19 Tr | 31,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 73,78 | 14,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 4,22 T | -3,46% |
Tổng nợ | 792,29 Tr | -9,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 279,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,19 Tr | 31,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,94 Tr | 1.989,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,65 Tr | 14,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,30 Tr | 105,34% |
Dòng tiền tự do | 30,16 Tr | -35,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web