Trang chủSRDX • NASDAQ
add
Surmodics Inc
27,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
27,37 $
Đóng cửa: 6 thg 5, 16:01:50 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,97 $
Mức chênh lệch một ngày
26,60 $ - 27,52 $
Phạm vi một năm
26,00 $ - 42,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
391,37 Tr USD
Số lượng trung bình
96,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,08 Tr | -12,12% |
Chi phí hoạt động | 13,40 Tr | -4,09% |
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | -2.208,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,55 | -2.509,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | -285,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 629,00 N | -77,17% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,15 Tr | -23,92% |
Tổng tài sản | 163,21 Tr | -10,72% |
Tổng nợ | 52,97 Tr | -10,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,21 Tr | -2.208,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 949,00 N | -87,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 Tr | -181,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,00 N | 111,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -962,00 N | -109,94% |
Dòng tiền tự do | 3,66 Tr | -46,95% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
389