Trang chủSRB • LON
add
Serabi Gold PLC
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
142,50 GBX - 150,00 GBX
Phạm vi một năm
53,25 GBX - 186,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
108,30 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
12,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,25 Tr | 53,36% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | -40,80% |
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | 410,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,17 | 233,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,67 Tr | 496,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,18 Tr | 92,03% |
Tổng tài sản | 124,90 Tr | 8,38% |
Tổng nợ | 20,72 Tr | -7,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,98 Tr | 410,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,76 Tr | 745,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,96 Tr | -100,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,53 N | 33,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,15 Tr | 156,67% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | 136,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
655