Trang chủSPRG • TLV
add
Spring Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
492,10 ILA - 509,90 ILA
Phạm vi một năm
446,00 ILA - 948,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
42,93 Tr ILS
Số lượng trung bình
694,00
Tỷ số P/E
169,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 295,00 N | -79,95% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | -11,72% |
Thu nhập ròng | -984,00 N | -1.513,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -333,56 | -7.937,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -985,25 N | -5.730,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,15 Tr | -46,10% |
Tổng tài sản | 81,21 Tr | -34,38% |
Tổng nợ | 3,39 Tr | -18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -984,00 N | -1.513,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,50 N | 99,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,20 Tr | -59,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,00 N | -8,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,77 Tr | 4,21% |
Dòng tiền tự do | -570,12 N | -529,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5