Trang chủSPOK • NASDAQ
add
Spok Holdings Inc
17,36 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
17,36 $
Đóng cửa: 26 thg 6, 16:02:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
17,16 $
Mức chênh lệch một ngày
17,11 $ - 17,36 $
Phạm vi một năm
13,55 $ - 17,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
357,13 Tr USD
Số lượng trung bình
104,52 N
Tỷ số P/E
22,44
Tỷ lệ cổ tức
7,20%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,29 Tr | 3,97% |
Chi phí hoạt động | 17,16 Tr | 6,22% |
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 22,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,32 | 18,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,93 Tr | 8,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,87 Tr | -14,85% |
Tổng tài sản | 204,48 Tr | -4,90% |
Tổng nợ | 52,74 Tr | -3,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 151,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,20 Tr | 22,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,25 Tr | 12,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -745,00 N | 14,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,79 Tr | -9,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,27 Tr | -7,20% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | -50,50% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
418