Trang chủSPHL • NASDAQ
add
Springview Holdings Ltd
0,52 $
Trước giờ mở cửa:(5,39%)-0,028
0,49 $
Đóng cửa: 7 thg 5, 00:31:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,54 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 7,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 Tr USD
Số lượng trung bình
1,32 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,93 Tr | -61,41% |
Chi phí hoạt động | 544,58 N | -1,32% |
Thu nhập ròng | -639,28 N | -160,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,21 | -255,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -748,49 N | -156,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | 385,77% |
Tổng tài sản | 11,53 Tr | 70,53% |
Tổng nợ | 5,15 Tr | 5,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -639,28 N | -160,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -172,58 N | 72,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | -363,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,97 Tr | 597,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,61 Tr | 451,82% |
Dòng tiền tự do | -425,32 N | -149,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
74