Trang chủSPAUF • OTCMKTS
add
Spanish Mountain Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,098 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,059 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
71,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
178,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 586,91 N | -41,89% |
Thu nhập ròng | -721,32 N | 22,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -523,45 N | 47,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,87 Tr | 107,85% |
Tổng tài sản | 106,59 Tr | 9,60% |
Tổng nợ | 1,60 Tr | 130,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -721,32 N | 22,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -309,36 N | -263,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,74 Tr | -1,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,43 Tr | 15.627,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,38 Tr | 442,40% |
Dòng tiền tự do | -1,85 Tr | 10,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web