Trang chủSONA • IDX
add
Sona Topas Tourism Industry Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
3.790,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
3.700,00 Rp - 3.820,00 Rp
Phạm vi một năm
640,00 Rp - 10.300,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 NT IDR
Số lượng trung bình
55,87 N
Tỷ số P/E
50,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,73 T | 2,07% |
Chi phí hoạt động | 90,44 T | -4,74% |
Thu nhập ròng | 6,71 T | 280,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 277,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,76 T | 7.642,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 574,61 T | 16,33% |
Tổng tài sản | 906,64 T | 1,29% |
Tổng nợ | 263,90 T | -13,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 642,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 662,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,71 T | 280,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,92 T | -33,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,80 T | -1.088,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,90 T | 2,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,18 T | -181,79% |
Dòng tiền tự do | 7,24 T | -78,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
773