Trang chủSOMA • CVE
add
Soma Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 $
Mức chênh lệch một ngày
0,90 $ - 0,93 $
Phạm vi một năm
0,42 $ - 0,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
84,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
132,88 N
Tỷ số P/E
20,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,92 Tr | 28,53% |
Chi phí hoạt động | 2,31 Tr | 23,73% |
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | 169,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,60 | 153,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,44 Tr | 105,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,84 Tr | 340,03% |
Tổng tài sản | 79,25 Tr | 6,95% |
Tổng nợ | 63,28 Tr | 5,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,64 Tr | 169,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,32 Tr | 297,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,80 Tr | -40,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,99 Tr | 1,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,83 Tr | 486,23% |
Dòng tiền tự do | 7,11 Tr | 150,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web