Trang chủSOFTTECH • NSE
add
SoftTech Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
376,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
370,65 ₹ - 385,85 ₹
Phạm vi một năm
296,00 ₹ - 612,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T INR
Số lượng trung bình
19,20 N
Tỷ số P/E
385,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 309,99 Tr | 38,61% |
Chi phí hoạt động | 163,98 Tr | 53,02% |
Thu nhập ròng | 371,00 N | -97,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -97,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,02 Tr | 63,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 410,56 Tr | 266,20% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 27,10% |
Tổng nợ | 801,28 Tr | 14,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 371,00 N | -97,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Nhân viên
352