Trang chủSOCI • IDX
add
Soechi Lines Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
164,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
160,00 Rp - 165,00 Rp
Phạm vi một năm
126,00 Rp - 197,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 NT IDR
Số lượng trung bình
8,25 Tr
Tỷ số P/E
4,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,18 Tr | 2,89% |
Chi phí hoạt động | 3,44 Tr | 15,82% |
Thu nhập ròng | 4,97 Tr | 642,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,99 | 623,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,97 Tr | -1,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,31 Tr | -52,65% |
Tổng tài sản | 602,68 Tr | -0,27% |
Tổng nợ | 202,29 Tr | -8,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,97 Tr | 642,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,99 Tr | 411,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,50 Tr | -2.365,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,76 Tr | -94,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,26 Tr | -41,32% |
Dòng tiền tự do | -28,20 Tr | -354,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1970
Trang web
Nhân viên
399