Trang chủSNWGF • OTCMKTS
add
Snowline Gold Corp
6,24 $
Sau giờ giao dịch:(1,30%)-0,081
6,15 $
Đóng cửa: 3 thg 7, 16:58:41 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,28 $
Mức chênh lệch một ngày
6,22 $ - 6,28 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 6,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,34 T CAD
Số lượng trung bình
74,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,10 Tr | -12,19% |
Thu nhập ròng | -3,38 Tr | 17,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,89 Tr | 15,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,03 Tr | -9,27% |
Tổng tài sản | 66,42 Tr | 9,94% |
Tổng nợ | 10,77 Tr | 18,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,38 Tr | 17,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,66 Tr | 13,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -250,00 N | 20,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 387,36 N | -96,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,52 Tr | -114,45% |
Dòng tiền tự do | -946,40 N | -29,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web