Trang chủSNBH • OTCMKTS
add
Sentient Brands Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,088 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,20 Tr USD
Số lượng trung bình
10,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 493,55 N | 39,91% |
Thu nhập ròng | -491,30 N | -17,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,58 N | -40,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 N | -97,28% |
Tổng tài sản | 25,68 N | -89,96% |
Tổng nợ | 1,36 Tr | -42,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 114,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5.038,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -491,30 N | -17,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,59 N | 93,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,00 N | -96,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,59 N | -102,40% |
Dòng tiền tự do | -553,64 N | -348,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1