Trang chủSMXT • NASDAQ
add
SolarMax Technology Inc
1,19 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,19 $
Đóng cửa: 8 thg 5, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,18 $
Mức chênh lệch một ngày
1,16 $ - 1,22 $
Phạm vi một năm
0,60 $ - 13,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
54,54 Tr USD
Số lượng trung bình
101,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,44 Tr | -47,43% |
Chi phí hoạt động | 2,73 Tr | -8,98% |
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | -4.697,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,64 | -8.888,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,79 Tr | -10.970,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -78,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 Tr | 180,54% |
Tổng tài sản | 38,63 Tr | -20,60% |
Tổng nợ | 53,71 Tr | -16,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 Tr | -4.697,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | -129,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,38 Tr | 1.034.716,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -546,20 N | 89,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,79 N | 93,16% |
Dòng tiền tự do | -288,92 N | -107,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
76