Trang chủSMRVA • IST
add
Sumer Varlik Yonetim AS
Giá đóng cửa hôm trước
144,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
140,40 ₺ - 148,50 ₺
Phạm vi một năm
21,50 ₺ - 219,20 ₺
Số lượng trung bình
1,94 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 594,82 Tr | -10,83% |
Chi phí hoạt động | 116,87 Tr | 96,44% |
Thu nhập ròng | 266,51 Tr | -23,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,80 | -14,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 404,42 Tr | -27,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 940,96 Tr | -42,41% |
Tổng tài sản | 4,16 T | 81,98% |
Tổng nợ | 2,18 T | 87,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 25,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,51 Tr | -23,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -209,78 Tr | -179,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,89 Tr | -239,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,76 Tr | 69,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,91 Tr | -205,17% |
Dòng tiền tự do | -338,66 Tr | -133,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web